Có 2 kết quả:
內憂外患 nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ • 内忧外患 nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ
nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal trouble and outside aggression (idiom); in a mess both domestically and abroad
Bình luận 0
nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal trouble and outside aggression (idiom); in a mess both domestically and abroad
Bình luận 0