Có 2 kết quả:

內憂外患 nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ内忧外患 nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

internal trouble and outside aggression (idiom); in a mess both domestically and abroad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal trouble and outside aggression (idiom); in a mess both domestically and abroad

Bình luận 0